--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẻo dai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẻo dai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẻo dai
+ adj
resistant; enduring
Lượt xem: 853
Từ vừa tra
+
dẻo dai
:
resistant; enduring
+
eutherian
:
thuộc, liên quan tới phân lớp Eutheria (phân lớp Thú cao)
+
hì hà hì hục
:
Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up inHì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườnTo be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the gardenHì hà hì hục (láy, ý tăng)
+
cấm cố
:
To confine to a solitary cellbị kết án mười năm cấm cốhe was sentenced to ten years' solitary confinement
+
chỏm
:
Topchỏm núia mountain topchỏm mũa hat top